SQL là gì? Lý do nên học SQL và lộ trình học SQL từ cơ bản đến nâng cao



GIỚI THIỆU VỀ SQL

Giới thiệu về SQL

SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó được sử dụng để truy xuất, thao tác và quản lý dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ.

Đây là một ngôn ngữ truy vấn cấu trúc được sử dụng rộng rãi để truy xuất, thao tác và quản lý dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).

Lịch sử phát triển của SQL

SQL được phát triển bởi Edgar F. Codd vào những năm 1970 tại IBM. Cơ sở dữ liệu quan hệ được phát triển để thay thế các hệ thống lưu trữ dữ liệu phức tạp và không có cấu trúc trước đó. SQL nhanh chóng trở thành ngôn ngữ truy vấn cơ bản cho cơ sở dữ liệu

Phân biệt giữa SQL,  SQL Server và MySQL.

 Khi tìm hiểu và học về SQL, nhiều người thường nhầm lẫn giữa các thuật ngữ có chung chữ SQL như SQL Server và MySQL.


  • SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó được sử dụng để truy xuất, thao tác và quản lý dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ.


  • SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ được phát triển bởi Microsoft. Nó là một phần của bộ sản phẩm Microsoft SQL Server và cung cấp các tính năng quản lý cơ sở dữ liệu như bảo mật, sao lưu, khôi phục dữ liệu và quản lý tài khoản người dùng.


  • Trong khi đó, MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở được phát triển bởi Oracle Corporation. Nó cũng là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ và cung cấp các tính năng tương tự như SQL Server.


Tuy nhiên, hai sản phẩm này khác nhau về nhiều mặt như tính năng, giá cả, hiệu suất và quy mô. SQL Server thường được sử dụng cho các ứng dụng doanh nghiệp lớn và phức tạp, trong khi MySQL thường được sử dụng cho các ứng dụng nhỏ hơn hoặc các trang web có lưu lượng truy cập thấp.


Nếu như bạn vẫn chưa hình dung rõ sự khác biệt giữa ba khái niệm SQL, MySQL và SQL Server thì có thể hiểu đơn giản như sau.

SQL

MySQL và SQL Server

SQL là tên của một ngôn ngữ truy vấn dữ liệu, tức là công cụ để “tìm kiếm và xử lý dữ liệu”. Nó được sử dụng trong các cơ sở dữ liệu quan hệ để thao tác và truy xuất dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả.

MySQL và SQL Server là tên gọi của các hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Cả hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu này đều có tính năng “quản lý và lưu trữ dữ liệu”, và nếu như chúng ta cần truy vấn dữ liệu chúng ta cần sử dụng SQL để truy vấn.


Vì vậy, khi học về SQL, người học nên phân biệt rõ ràng giữa các thuật ngữ khác nhau và hiểu rõ tính chất và ứng dụng của từng sản phẩm để có thể sử dụng chúng hiệu quả trong thực tế. 

“Đừng lưu trữ dữ liệu trên SQL và đừng xử lý dữ liệu bằng MySQL bạn nhé”

Các ứng dụng của SQL

SQL được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các ứng dụng của SQL bao gồm:


  • Quản lý cơ sở dữ liệu: SQL được sử dụng để tạo, cập nhật, xóa và truy vấn các bảng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.

  • Phân tích dữ liệu: SQL được sử dụng để truy vấn và phân tích dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ để tìm ra các mẫu và thông tin hữu ích.

  • Xử lý dữ liệu: SQL được sử dụng để xử lý dữ liệu trong các ứng dụng doanh nghiệp, khoa học và trang web.

  • Lập trình: SQL có thể được sử dụng trong các ứng dụng lập trình để thực hiện các tác vụ liên quan đến cơ sở dữ liệu.


Trong môi trường kinh doanh, việc sử dụng và phân tích dữ liệu để đưa ra những quyết định thông minh và cải thiện hiệu quả hoạt động là điều vô cùng quan trọng. Với lượng dữ liệu nhỏ, khoảng 1000 dòng, chúng ta có thể lưu trữ và xử lý dễ dàng trên các công cụ như Excel hay Google Sheets. Tuy nhiên, trong thực tế doanh nghiệp, lượng dữ liệu lưu trữ thường rất lớn, lên đến hàng triệu dòng, khiến việc sử dụng các công cụ trên trở nên không khả thi.


Chính vì vậy, SQL trở thành ngôn ngữ lập trình thiết yếu để xử lý dữ liệu trong doanh nghiệp. SQL giúp giải quyết các vấn đề về hiệu suất, độ tin cậy và tính linh hoạt khi làm việc với dữ liệu lớn. Đồng thời, SQL còn hỗ trợ các chức năng phân tích dữ liệu phức tạp, giúp các nhà phân tích dữ liệu dễ dàng đưa ra những khám phá và đánh giá chính xác hơn về hoạt động kinh doanh.

Bắt đầu học SQL như thế nào?

Các khái niệm cơ bản trong SQL

Cơ sở dữ liệu (Database): Là nơi lưu trữ và quản lý tập hợp các dữ liệu liên quan đến nhau. Các cơ sở dữ liệu được tổ chức theo mô hình quan hệ. SQL là một ngôn ngữ truy vấn cấu trúc tức là database cần phải có được tổ chức cấu trúc cụ thể. 



  • Bảng (Table): Là cấu trúc dữ liệu cơ bản trong cơ sở dữ liệu quan hệ, chứa thông tin về một đối tượng cụ thể, ví dụ như danh sách nhân viên, sản phẩm, đơn hàng, v.v.


  • Trường (Field) hoặc Cột (Column): Là các thuộc tính của đối tượng được lưu trữ trong bảng. Mỗi cột chứa thông tin về một loại dữ liệu cụ thể, ví dụ như tên, địa chỉ, ngày sinh, v.v.


  • Bản ghi (Record) hoặc Hàng (Row): Là một đơn vị dữ liệu trong bảng, chứa thông tin về một đối tượng cụ thể. Mỗi hàng là một tập hợp các giá trị của các cột trong bảng.


  • Khóa chính (Primary Key): Là một hoặc một nhóm các cột trong bảng được sử dụng để xác định duy nhất cho mỗi hàng. Khóa chính giúp đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu và tránh nhập liệu trùng lặp.


  • Khóa ngoại (Foreign Key): Là một cột hoặc nhóm các cột trong một bảng được sử dụng để liên kết với khóa chính của bảng khác. Khóa ngoại giúp duy trì tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu giữa các bảng liên quan.


  • Ràng buộc (Constraint): Là các quy tắc được áp dụng cho dữ liệu trong bảng để đảm bảo tính toàn vẹn và hợp lệ của dữ liệu. Các ràng buộc phổ biến bao gồm: NOT NULL, UNIQUE, CHECK, FOREIGN KEY, v.v.

Các nguồn tài liệu học SQL

1. Học cơ bản SQL

Tìm hiểu về các câu lệnh SQL cơ bản như SELECT, FROM, WHERE, ORDER BY và LIMIT.

Tìm hiểu về các toán tử trong SQL như LIKE, IN, BETWEEN và JOIN.

Thực hành viết các truy vấn đơn giản để lấy dữ liệu từ các bảng cơ sở dữ liệu.

2. Nâng cao SQL

Tìm hiểu về các hàm và thủ tục trong SQL như COUNT, SUM, AVG, MAX, MIN và GROUP BY.

Tìm hiểu về các truy vấn phức tạp như truy vấn liên kết, truy vấn phân tích dữ liệu và truy vấn chèn dữ liệu.

Thực hành viết các truy vấn phức tạp để phân tích và truy xuất dữ liệu.

3. Học các công cụ và ứng dụng liên quan


Thực hành viết các ứng dụng sử dụng SQL như ứng dụng web và ứng dụng doanh nghiệp.

4. Các khóa học tham khảo

Hiện nay, người học có thể tìm thấy rất nhiều khóa học về SQL trên mạng từ các trang web uy tín như Udemy, Coursera, Khan Academy, W3Schools, DataCamp và HackerRank. Dưới đây là một số nguồn tài liệu và khóa học miễn phí hay trả phí mà bạn có thể tham khảo:


W3Schools - một trang web học tập nổi tiếng cung cấp nhiều tài liệu miễn phí liên quan đến SQL:



DataCamp - một nền tảng học trực tuyến với các khóa học trả phí, ở đây bạn có thể học hầu như tất cả các kiến thức liên quan tới việc xử lý lý dữ liệu như SQL, BI, Python. Riêng về SQL bạn có thể tham khảo

DataCamp cung cấp các video hướng dẫn chi tiết, lộ trình học và hướng dẫn rõ ràng, giúp người học tiếp cận dễ dàng hơn với SQL.


HackerRank - một trang web cung cấp các bài tập thực hành về SQL để giúp bạn rèn luyện kỹ năng và chuẩn bị tốt cho các cuộc thi chứng chỉ SQL:



Khi bạn học và làm bài kiểm tra trên HackerRank, bạn cũng có thể đạt được các chứng chỉ do nền tảng này cung cấp. Các chứng chỉ này là một nguồn tham khảo tốt khi bạn cần đưa thông tin vào CV xin việc hoặc muốn chứng minh khả năng của mình đối với nhà tuyển dụng.

Chứng chỉ SQL trên HackerRank


Việc có chứng chỉ từ HackerRank không chỉ giúp bạn tăng cường hồ sơ cá nhân, mà còn góp phần nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của bạn trên thị trường lao động. Nó cũng cho thấy sự nỗ lực và quyết tâm của bạn trong việc phát triển kỹ năng và kiến thức về SQL, điều này sẽ tạo ấn tượng tốt đối với nhà tuyển dụng.

5. Áp dụng SQL vào công việc 

Đối với hầu hết các hoạt động học tập, việc kết hợp học tập và áp dụng vào thực tế là rất quan trọng. Trong hệ sinh thái của Google, có một ứng dụng SQL được gọi là BigQuery, cho phép chúng ta đưa dữ liệu của mình vào và thực hiện các truy vấn. Dưới đây là các bước để sử dụng BigQuery:


  1. Thiết lập tài khoản Google Cloud Platform và tạo một dự án.

  2. Kích hoạt API BigQuery và tạo một bộ dữ liệu.

  3. Tải lên dữ liệu của bạn vào bộ dữ liệu đó.

  4. Viết các truy vấn SQL để phân tích và xử lý dữ liệu.

  5. Chạy các truy vấn và phân tích kết quả.

  6. Trực quan hóa kết quả bằng cách sử dụng biểu đồ và đồ thị.





Việc áp dụng SQL vào công việc rất quan trọng. Công cụ BigQuery của Google là một công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta có thể xử lý và phân tích các tập dữ liệu lớn, thu được thông tin quan trọng và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu. Ngoài ra, đây cũng là một cách tuyệt vời để thực hành và cải thiện kỹ năng SQL trong một môi trường thực tế. Trong tổng quan, việc học SQL là vô cùng quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện nay. Nó giúp bạn cải thiện kỹ năng phân tích dữ liệu, đưa ra các quyết định thông minh và cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Bạn có thể bắt đầu học từ các nguồn tài liệu trực tuyến hoặc tham gia các khóa học đào tạo chuyên nghiệp để có được kiến thức về SQL, và áp dụng nó vào thực tế để nâng cao kỹ năng của mình.

Kết luận


Học SQL là một kỹ năng quan trọng dành cho những ai muốn làm việc với cơ sở dữ liệu và phát triển ứng dụng. Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn những kiến thức cơ bản và các câu lệnh SQL thường dùng. Hãy thực hành nhiều để nắm vững kiến thức và trở thành chuyên gia SQL.


Câu hỏi thường gặp


SQL có khó học không?

SQL là một ngôn ngữ truy vấn khá đơn giản và dễ học. Bạn chỉ cần nắm vững cú pháp cơ bản và thực hành thường xuyên là có thể thành thạo SQL.


Tại sao nên học SQL?

SQL là ngôn ngữ truy vấn dữ liệu phổ biến trong cơ sở dữ liệu quan hệ. Nắm vững SQL giúp bạn xử lý dữ liệu hiệu quả hơn và phát triển ứng dụng dễ dàng hơn.


Có những công cụ nào hỗ trợ làm việc với SQL?

Có nhiều công cụ hỗ trợ làm việc với SQL, ví dụ như MySQL Workbench, Microsoft SQL Server Management Studio, Oracle SQL Developer, PgAdmin, ...


Làm thế nào để tối ưu hiệu suất của câu truy vấn SQL?

Để tối ưu hiệu suất của câu truy vấn SQL, bạn nên sử dụng chỉ mục (index), giới hạn số lượng bản ghi trả về bằng câu lệnh LIMIT, tránh sử dụng SELECT * và thực hiện các thao tác phức tạp bằng VIEW.


SQL có thể sử dụng được với những cơ sở dữ liệu nào?

SQL có thể sử dụng được với hầu hết các cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến như MySQL, Microsoft SQL Server, Oracle, PostgreSQL, SQLite, ...


Hòa Data

Chào các bạn, tôi là Hòa - chuyên gia phân tích dữ liệu, nhà phát triển ứng dụng AppSheet. Tôi rất mong được cùng hợp tác và phát triển với các doanh nghiệp để mang đến những giải pháp tối ưu nhất.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn