Appsheet là gì ? Appsheet tạo ứng dụng không cần lập trình


Giới thiệu về Nocode và Appsheet

Bài 01: Giới thiệu về Appsheet

Nền tảng Nocode là một xu hướng công nghệ giúp người dùng tạo ra ứng dụng và trang web mà không cần biết lập trình. Trong số các công cụ Nocode, Appsheet được đánh giá cao về tính đơn giản, linh hoạt và dễ tiếp cận. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với nền tảng Nocode và cách tạo ứng dụng với Appsheet.

Lý do nên sử dụng Nocode và Appsheet

Nền tảng Nocode là một xu hướng công nghệ giúp người dùng tạo ra ứng dụng và trang web mà không cần biết lập trình. Trong số các công cụ Nocode, Appsheet được đánh giá cao về tính đơn giản, linh hoạt và dễ tiếp cận.  Dưới đây là một số lý do nên sử dụng nền tảng No-Code

Tiết kiệm thời gian và nguồn lực

Nocode và Appsheet giúp bạn tiết kiệm được thời gian và nguồn lực khi phát triển ứng dụng, đặc biệt là đối với những người không có kinh nghiệm lập trình. Thay vì phải học từ đầu, bạn có thể tận dụng những công cụ sẵn có để tạo ra sản phẩm của riêng mình một cách nhanh chóng.

Nền tảng Nocode và Appsheet giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực khi phát triển ứng dụng, đặc biệt là đối với những người không có kinh nghiệm lập trình. Bạn có thể tận dụng những công cụ sẵn có để tạo ra sản phẩm của riêng mình một cách nhanh chóng và dễ dàng. Ngoài ra, Nocode và Appsheet cung cấp nhiều tính năng và giao diện tùy chỉnh giúp bạn dễ dàng tạo ra ứng dụng phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình. Bạn cũng có thể mở rộng ứng dụng của mình khi cần thiết mà không gặp nhiều khó khăn.

Dễ dàng tùy chỉnh và mở rộng

Nocode và Appsheet cung cấp nhiều tính năng và giao diện tùy chỉnh, giúp bạn dễ dàng tạo ra ứng dụng phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể mở rộng ứng dụng của mình khi cần thiết mà không gặp nhiều khó khăn.

Ngoài ra, một lợi ích khác của việc sử dụng Nocode và Appsheet là bạn có thể tập trung vào nhu cầu kinh doanh của mình thay vì phải lo lắng về các vấn đề kỹ thuật. Bạn không cần phải tốn thời gian và tiền bạc để thuê một nhà phát triển ứng dụng chuyên nghiệp, mà có thể tự tạo ra sản phẩm của mình. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm được nhiều chi phí và tài nguyên, đồng thời giảm thiểu rủi ro khi phát triển sản phẩm.

Với Nocode và Appsheet, bạn cũng có thể nhanh chóng thích nghi với các thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng. Bạn có thể sửa đổi và cập nhật ứng dụng của mình một cách dễ dàng và nhanh chóng, mà không cần phải đợi đến khi một nhà phát triển ứng dụng hoàn thành công việc. Điều này giúp cho sản phẩm của bạn luôn cập nhật và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, giúp bạn tăng cường sự cạnh tranh và phát triển kinh doanh.

Sự khác biệt giữa nền tảng No-code và Low code

No-code và Low-code là hai nền tảng phát triển ứng dụng đang ngày càng trở nên phổ biến. Dù cả hai đều hướng đến việc giảm bớt sự phức tạp của quá trình phát triển ứng dụng, chúng có một số điểm khác biệt quan trọng:



No-code 

Low-code 

Mục tiêu người dùng:

No-code được thiết kế để phục vụ những người không có kỹ năng lập trình, giúp họ xây dựng ứng dụng mà không cần biết về ngôn ngữ lập trình hay các công nghệ phát triển phần mềm.

Low-code hướng đến người dùng có kiến thức về lập trình cơ bản, hỗ trợ họ trong việc phát triển ứng dụng nhanh chóng hơn thông qua các công cụ và mẫu mã đã có sẵn.

Tính linh hoạt:

No-code cung cấp các công cụ đơn giản, dễ sử dụng để xây dựng ứng dụng, tuy nhiên, tính linh hoạt của nó có giới hạn do không cho phép thay đổi mã nguồn.

Low-code cho phép người dùng can thiệp vào mã nguồn của ứng dụng, điều này mang lại tính linh hoạt hơn cho việc tùy chỉnh ứng dụng theo nhu cầu cụ thể.

Độ phức tạp của ứng dụng:

No-code thường được sử dụng để xây dựng các ứng dụng đơn giản, không yêu cầu nhiều tính năng phức tạp.

Low-code phù hợp với việc phát triển các ứng dụng có độ phức tạp trung bình, với nhiều tính năng hơn so với no-code.

Tốc độ phát triển ứng dụng:

No-code giúp xây dựng ứng dụng nhanh chóng hơn do không cần biết về lập trình và sử dụng các công cụ đơn giản.

Low-code cũng hỗ trợ phát triển ứng dụng nhanh chóng, nhưng tốc độ có thể chậm hơn so với no-code do yêu cầu người dùng can thiệp vào mã nguồn.

Tính mở rộng:

No-code có thể gặp hạn chế trong việc mở rộng ứng dụng khi nhu cầu ngày càng phức tạp hơn.

Low-code cho phép người dùng mở rộng ứng dụng một cách linh hoạt hơn, đáp ứng nhu cầu phát triển ứng dụng có độ phức tạp cao hơn.

Tính tùy chỉnh:

No-code có giới hạn trong việc tùy chỉnh ứng dụng do không cho phép can thiệp vào mã nguồn, người dùng chỉ có thể sử dụng các mẫu và tính năng có sẵn từ nền tảng.

Low-code cho phép người dùng tùy chỉnh ứng dụng dễ dàng hơn, bao gồm cả việc can thiệp vào mã nguồn, tạo ra các tính năng độc đáo phù hợp với nhu cầu của từng dự án.


Tóm lại, cả hai nền tảng No-code và Low-code đều giúp người dùng phát triển ứng dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn so với phương pháp lập trình truyền thống. Tuy nhiên, No-code thích hợp cho những người không có kiến thức lập trình, trong khi Low-code phù hợp với những người có kiến thức cơ bản về lập trình và muốn tùy chỉnh ứng dụng theo ý muốn.

Điểm hạn chế của nền tảng No-Code

Một số điểm hạn chế của nền tảng No-Code

Nền tảng No-Code giúp người dùng tạo ra ứng dụng một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần phải biết lập trình. Tuy nhiên, điểm hạn chế chính của No-Code là khả năng tùy chỉnh của ứng dụng không cao và có thể bị giới hạn bởi giới hạn tính năng của các công cụ No-Code. Ngoài ra, No-Code cũng có thể không phù hợp với các ứng dụng phức tạp hoặc yêu cầu tính tương tác cao, vì các công cụ No-Code thường không cung cấp các tính năng phức tạp như các ứng dụng được phát triển bằng mã lập trình thủ công.

  1. Khả năng tùy chỉnh giới hạn: Các công cụ Nocode thường có giới hạn về khả năng tùy chỉnh so với việc lập trình truyền thống. Điều này có thể khiến cho những ứng dụng phức tạp và đòi hỏi nhiều tính năng đặc biệt khó có thể được phát triển hoàn toàn bằng Nocode.

  2. Hiệu năng và tối ưu hóa: Các ứng dụng được xây dựng bằng nền tảng Nocode có thể không đạt được hiệu năng tối đa so với ứng dụng được lập trình thủ công. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những ứng dụng cần xử lý dữ liệu lớn và phức tạp.

  3. Chi phí sử dụng: Một số công cụ Nocode có chi phí sử dụng cao, đặc biệt là khi bạn cần mở rộng ứng dụng của mình hoặc sử dụng các tính năng nâng cao. Việc đánh giá chi phí trước khi chọn công cụ Nocode là điều cần thiết.

  4. Tích hợp và hỗ trợ: Mặc dù nhiều công cụ Nocode hỗ trợ tích hợp với các dịch vụ và công cụ khác, tuy nhiên, khả năng tích hợp có thể bị giới hạn và không đáp ứng được nhu cầu của tất cả người dùng. Đồng thời, mức độ hỗ trợ kỹ thuật và tài liệu hướng dẫn cũng có thể không đồng đều giữa các công cụ.

  5. Bảo mật: Việc đảm bảo bảo mật dữ liệu và tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin là một vấn đề quan trọng khi sử dụng nền tảng Nocode. Bạn cần đảm bảo rằng công cụ Nocode mà bạn chọn có các chính sách bảo mật phù hợp và đáp ứng được các yêu cầu về tuân thủ.

Sử dụng các ứng dụng no-code vào công việc hiệu quả

Các ứng dụng No-code mang lại nhiều lợi ích khi áp dụng vào công việc, giúp cải thiện hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Dưới đây là một số cách để sử dụng các ứng dụng No-code một cách hiệu quả trong công việc:

  1. Xác định mục tiêu và yêu cầu: Trước khi sử dụng các công cụ No-code, bạn cần xác định rõ mục tiêu và yêu cầu của dự án mà bạn muốn phát triển. Điều này giúp bạn chọn được công cụ phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

  2. Tìm hiểu về các công cụ No-code: Để sử dụng hiệu quả các ứng dụng No-code, bạn cần nắm rõ các tính năng và khả năng của chúng. Hãy dành thời gian để tìm hiểu và thử nghiệm các công cụ khác nhau để tìm ra giải pháp phù hợp nhất.

  3. Lựa chọn công cụ phù hợp: Khi đã xác định được yêu cầu và nắm rõ các công cụ No-code, bạn cần lựa chọn công cụ phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Hãy cân nhắc về chi phí, tính năng, khả năng tích hợp và hỗ trợ kỹ thuật của từng công cụ.

  4. Tận dụng các mẫu sẵn có: Nhiều công cụ No-code cung cấp các mẫu ứng dụng sẵn có, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nắm bắt nhanh chóng các tính năng cơ bản. Hãy tận dụng các mẫu này để tạo ra ứng dụng nhanh chóng và hiệu quả.

  5. Phân tích và theo dõi hiệu quả: Khi đã triển khai ứng dụng No-code vào công việc, hãy phân tích và theo dõi hiệu quả của chúng để đưa ra những điều chỉnh cần thiết. Điều này giúp bạn cải thiện hiệu quả công việc và đảm bảo rằng ứng dụng đáp ứng đúng yêu cầu.

  6. Cập nhật và nâng cấp ứng dụng: Để đảm bảo ứng dụng No-code luôn phù hợp với yêu cầu công việc, bạn cần thường xuyên cập nhật và nâng cấp chúng. Hãy theo dõi các phiên bản mới của công cụ No-code mà bạn sử dụng và áp dụng các cải tiến vào ứng dụng của mình.

  7. Đào tạo và hỗ trợ người dùng: Để đảm bảo hiệu quả của ứng dụng No-code, bạn cần đào tạo và hỗ trợ người dùng trong việc sử dụng chúng. Hãy cung cấp các tài liệu hướng dẫn, video hướng dẫn, hoặc tổ chức các buổi đào tạo để giúp người dùng làm quen với ứng dụng của mình.

  8. Tích hợp với các công cụ khác: Các ứng dụng No-code thường hỗ trợ tích hợp với nhiều dịch vụ và công cụ khác. Hãy tận dụng tính năng này để tạo ra những ứng dụng phức tạp hơn, đáp ứng nhu cầu của người dùng và cải thiện hiệu quả công việc.

  9. Chia sẻ kinh nghiệm và thảo luận với những người có kinh nghiệm: Nhiều công cụ No-code có cộng đồng người dùng lớn, nơi bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm, hỏi đáp và học hỏi từ những người khác. Hãy tham gia vào các diễn đàn, nhóm thảo luận và sự kiện liên quan để nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình.

  10. Luôn sẵn sàng thay đổi và cải tiến: Công nghệ No-code đang không ngừng phát triển, và bạn cần luôn sẵn sàng thay đổi và cải tiến ứng dụng của mình. Hãy theo dõi các xu hướng mới, học hỏi từ kinh nghiệm của người khác và luôn tìm cách cải thiện ứng dụng của mình.

Appsheet



Appsheet và lịch sử hình thành của Appsheet

Appsheet là nối giữa hai từ App và Sheet

Appsheet là một nền tảng No-Code được sở hữu bởi Google, cho phép người dùng tạo ra các ứng dụng di động và web một cách dễ dàng mà không cần phải biết lập trình. Với Appsheet, người dùng có thể tạo ra các ứng dụng tùy chỉnh cho các mục đích khác nhau, bao gồm quản lý dữ liệu, giao tiếp với khách hàng, quản lý đơn hàng, giám sát sản xuất và nhiều hơn nữa.

Các ứng dụng được tạo ra trên Appsheet có thể tích hợp với các dịch vụ bên ngoài và cung cấp nhiều tính năng đa dạng, như xử lý dữ liệu, định vị GPS, tích hợp camera và cảm biến. Với tính năng này, người dùng có thể nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng các ứng dụng của mình.

Đặc biệt, Appsheet được phát triển dựa trên nền tảng Google Cloud, cho phép người dùng hoàn toàn yên tâm về tính bảo mật và ổn định của dữ liệu. Bên cạnh đó, Appsheet cũng tích hợp được với các hệ sinh thái khác của Google như Google Sheets, Google Drive, Google Forms, Google Calendar, Google Maps và nhiều hơn nữa, giúp người dùng tối ưu hóa các ứng dụng của mình.

Để sử dụng Appsheet, người dùng cần đăng ký tài khoản và tạo một bảng dữ liệu trong Google Sheets hoặc kết nối với cơ sở dữ liệu khác. Sau đó, người dùng có thể sử dụng giao diện đồ họa của Appsheet để tạo ra các trang và chức năng của ứng dụng, kết nối các trang và chức năng với bảng dữ liệu và các nguồn dữ liệu khác, đăng ký và phát hành ứng dụng của mình.

Với những lợi ích và tính năng đa dạng, Appsheet đang trở thành một trong những nền tảng No-Code được ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay.

Lịch sử hình thành của Appsheet:

Appsheet được thành lập vào năm 2012 bởi Praveen Seshadri và Brian Sabino. Ban đầu, Appsheet được phát triển như một công cụ cho phép người dùng tạo ra các ứng dụng di động cho các dịch vụ trực tuyến như Salesforce và Google Apps.

Trong năm 2014, Appsheet chuyển đổi sang mô hình kinh doanh No-Code và bắt đầu tập trung vào việc phát triển nền tảng No-Code cho phép người dùng tạo ra các ứng dụng một cách dễ dàng mà không cần biết lập trình. Năm 2015, Appsheet đã được đưa vào trang chủ của Google Apps Marketplace và trở thành một trong những ứng dụng được ưa chuộng nhất trên nền tảng này.

Vào năm 2019, Google đã mua lại Appsheet và đưa nền tảng này vào hệ sinh thái của Google Cloud. Tính đến nay, Appsheet đã hỗ trợ cho hàng ngàn tổ chức và doanh nghiệp trên toàn thế giới tạo ra các ứng dụng No-Code, giúp cải thiện hiệu quả công việc và tăng cường sự linh hoạt trong quản lý dữ liệu.

Điều đó cho thấy Appsheet đang phát triển rất nhanh chóng và trở thành một trong những nền tảng No-Code được ưa chuộng nhất trên thị trường.

Ứng dụng của Appsheet

Appsheet có thể sử dụng để tạo ra rất nhiều ứng dụng phục vụ cho công việc, ba khía cạnh lớn nhất của appsheet bao gồm: thu thập dữ liệu, xử lý dữ liệu, chia sẻ thông tin chi tiết

Ứng dụng của Appsheet bao gồm: thu thập dữ liệu, xử lý dữ liệu, chia sẻ thông tin chi tiết

  1. Thu thập dữ liệu (Collect data):Appsheet giúp người dùng dễ dàng thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, như Google Sheets, Excel, hoặc cơ sở dữ liệu SQL. Bạn có thể tạo ra các biểu mẫu nhập liệu, các câu hỏi khảo sát, hoặc ứng dụng di động để người dùng nhập dữ liệu một cách thuận tiện và nhanh chóng.

  2. Xử lý dữ liệu (Process data):Sau khi thu thập dữ liệu, Appsheet cho phép bạn xử lý và tổng hợp thông tin để đưa ra những quyết định chính xác. Bạn có thể tạo các quy trình tự động, tính toán và phân tích dữ liệu bằng cách sử dụng các công cụ tích hợp trong nền tảng.

  3. Chia sẻ thông tin chi tiết (Share the insights):Cuối cùng, Appsheet giúp bạn chia sẻ những thông tin chi tiết và kết quả phân tích với đồng nghiệp, khách hàng, hoặc người dùng khác. Bạn có thể tạo ra các báo cáo, biểu đồ, hoặc trình diễn dữ liệu thông qua các ứng dụng di động, trang web, hoặc email.

Appsheet là một nền tảng No-code mạnh mẽ, giúp bạn dễ dàng xây dựng các ứng dụng theo yêu cầu mà không cần kiến thức về lập trình. Với các tính năng thu thập dữ liệu, xử lý dữ liệu, và chia sẻ thông tin chi tiết, bạn có thể nhanh chóng tạo ra các ứng dụng phù hợp với nhu cầu của mình và cải thiện hiệu quả công việc.

Bắt đầu làm việc với Appsheet

Đăng ký tài khoản Appsheet

Để đăng ký tài khoản Appsheet, bạn có thể truy cập vào trang chủ của Appsheet tại địa chỉ http

s://www.appsheet.com/ và chọn nút "Sign up for free" ở góc trên cùng bên phải của trang web.

Sau đó, bạn cần cung cấp các thông tin cá nhân cơ bản như tên, địa chỉ email và mật khẩu để đăng ký tài khoản. Sau khi hoàn tất, bạn có thể bắt đầu sử dụng các tính năng của Appsheet và tạo ra các ứng dụng No-Code theo nhu cầu của mình.

Tạo ứng dụng đầu tiên với Appsheet

Chuẩn bị trước khi tạo ứng dụng

Trước khi bắt tay vào tạo ứng dụng, bạn cần chuẩn bị một số thứ sau đây:

Tạo tài khoản Appsheet

Để sử dụng Appsheet, bạn cần có một tài khoản Google. Bạn có thể đăng ký một tài khoản mới hoàn toàn miễn phí trên trang chủ của Appsheet. Việc đăng ký chỉ mất vài phút bằng cách đăng nhập vào tài khoản Google trên trình duyệt của bạn.



Chuẩn bị dữ liệu

Dữ liệu đóng vai trò quan trọng, được xem như trái tim của bất kỳ ứng dụng nào. Để có thể tạo ứng dụng hiệu quả và chính xác bằng cách sử dụng Appsheet, bạn cần phải chuẩn bị dữ liệu của mình cẩn thận trước khi bắt đầu quá trình xây dựng ứng dụng. Đảm bảo rằng dữ liệu của bạn đã được tổ chức một cách khoa học, logic và dễ hiểu để Appsheet có thể xử lý một cách nhanh chóng và chính xác.

Để chuẩn bị dữ liệu hợp lý, bạn cần lưu ý rằng không phải loại dữ liệu nào cũng có thể được sử dụng để tạo ứng dụng ngay lập tức. Đôi khi, bạn sẽ phải định dạng lại dữ liệu để phù hợp với yêu cầu của Appsheet. Một số yêu cầu cơ bản mà dữ liệu của bạn cần đáp ứng gồm:

  • Tiêu đề (Header): Dữ liệu của bạn cần phải có một tiêu đề để Appsheet dễ dàng nhận diện và phân loại thông tin. Tiêu đề thường nằm ở hàng đầu tiên của bảng dữ liệu và mô tả nội dung của mỗi cột.



  • Định dạng dữ liệu thống nhất trong Google Sheets: Đảm bảo rằng tất cả dữ liệu trong các ô của bảng dữ liệu đều tuân theo định dạng thống nhất. Điều này giúp Appsheet dễ dàng xử lý và hiển thị dữ liệu một cách chính xác.



Bằng cách chuẩn bị dữ liệu một cách tỉ mỉ và đúng đắn, bạn sẽ có được một nền tảng vững chắc để xây dựng ứng dụng của mình bằng Appsheet, giúp quá trình xây dựng ứng dụng diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.

Bắt đầu tạo ứng dụng với Appsheet

Sau khi đã chuẩn bị xong, bạn đã sẵn sàng để tạo ra ứng dụng đầu tiên của mình!

Chúng ta có hai cách để tạo ứng dụng bằng Appsheet như sau.

Cách 1: Tạo ứng dụng bằng cách tạo trực tiếp từ Google sheet.

Bước 1: Format dữ liệu của bạn và đổi tên trang tính để đặt tên cho App của bạn.



Bước 2: Vào "Tiện ích mở rộng" và chọn "Appsheet".



Bước 3: Chọn "Tạo ứng dụng" và chờ Appsheet tạo ứng dụng cho bạn trong vòng 5-10 giây.


Sau khi setup xong. hệ thống sẽ hiển thị ra hình ảnh như sau: 





Lúc này bạn đã tạo được ứng dụng đầu tiên với Appsheet.

Cách 2: Tạo ứng dụng bằng cách vào trực tiếp trang chủ của Appsheet

Bước 1: Format dữ liệu của bạn và đặt tên cho App của bạn.

Bước 2: Vào trang chủ của Appsheet (Appsheet.com), chọn "create" ở góc trái.



Bước 3: Chọn "App" và "Start with existing data".


Bước 4: Cài đặt tên cho App của bạn và chọn "Choose your data".


Bước 5: Chọn Google Sheets và chọn nơi lưu trữ trang tính của bạn.



Bước 6: Chọn "Tạo ứng dụng" và chờ Appsheet tạo ứng dụng cho bạn trong vòng 5-10 giây.

Sau khi setup xong. hệ thống sẽ hiển thị ra hình ảnh như sau: 



Làm quen với giao diện làm việc trong Appsheet

Sau khi tạo được ứng dụng đầu tiên trên Appsheet, bạn sẽ cần phải làm quen với giao diện làm việc của nó để có thể quản lý và tùy chỉnh ứng dụng một cách dễ dàng.

Giao diện của Appsheet được chia thành các mục chính như sau:

  • Data (Dữ liệu): Mục này cho phép bạn quản lý và tùy chỉnh dữ liệu của ứng dụng. Bạn có thể thêm, sửa hoặc xóa các bảng dữ liệu và cột, cũng như xử lý dữ liệu một cách dễ dàng.


  • UX (Giao diện người dùng): Mục này cho phép bạn tùy chỉnh giao diện người dùng của ứng dụng. Bạn có thể thiết kế các mẫu để hiển thị dữ liệu.



  • Action (Hành vi): Mục này cho phép bạn cấu hình các hành vi của ứng dụng. Bạn có thể tạo các điều kiện để kiểm tra và điều khiển dữ liệu hoặc hành động của người dùng.



  • Automation (Tự động hoá): Mục này cho phép người dùng tạo các quy trình tự động trong ứng dụng. Người dùng có thể tạo các quy tắc để thực hiện các hành động cụ thể mà không cần can thiệp thủ công.



  • Intelligence (Trí thông minh nhân tạo): Mục này cho phép người dùng sử dụng tính năng trí tuệ nhân tạo để cải thiện hiệu quả của ứng dụng. Người dùng có thể tạo các công thức hoặc sử dụng dịch vụ trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu.



  • Security (Bảo mật): Mục này cho phép người dùng quản lý các quyền truy cập và bảo mật dữ liệu của ứng dụng. Người dùng có thể cấu hình các quyền truy cập của người dùng và bảo mật dữ liệu để đảm bảo an toàn cho ứng dụng.



  • Setting (Cài đặt): Mục này cho phép người dùng cấu hình các thiết lập của ứng dụng như ngôn ngữ, thời gian, v.v.



  • Manage (Quản lý): Mục này cho phép người dùng quản lý và kiểm soát ứng dụng. Người dùng có thể xem bản xem trước của ứng dụng, tạo bản sao hoặc xóa ứng dụng.


Nếu bạn muốn tìm một khóa học về Appsheet có thể tham khảo khóa học sau trên Unica.
Hòa Data

Chào các bạn, tôi là Hòa - chuyên gia phân tích dữ liệu, nhà phát triển ứng dụng AppSheet. Tôi rất mong được cùng hợp tác và phát triển với các doanh nghiệp để mang đến những giải pháp tối ưu nhất.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn